Có 1 kết quả:
作用 zuò yòng ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tác dụng, lợi ích
Từ điển Trung-Anh
(1) to act on
(2) to affect
(3) action
(4) function
(5) activity
(6) impact
(7) result
(8) effect
(9) purpose
(10) intent
(11) to play a role
(12) corresponds to English -ity, -ism, -ization
(13) CL:個|个[ge4]
(2) to affect
(3) action
(4) function
(5) activity
(6) impact
(7) result
(8) effect
(9) purpose
(10) intent
(11) to play a role
(12) corresponds to English -ity, -ism, -ization
(13) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0